Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stalky
stalky
/"stɔ:ki/
Tính từ
như cuống, thon dài
có cuống
Kinh tế
chẻ cuống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận