stalk
/stɔ:k/
Danh từ
- chân (cốc uống rượu)
- ống khói cao (nhà máy...)
- dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
- sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)
- thực vật học thân (cây); cuống (hoa...)
- động vật cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)
- kiến trúc vật trang trí hình thân cây
Nội động từ
- đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
- lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
Động từ
- lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)
- đi hiên ngang qua (nơi nào)
Kinh tế
- cuống
- say
- thân
Y học
- cuống, thân
Xây dựng
- ống khói cao
Toán - Tin
- thớ của một bó
Chủ đề liên quan
Thảo luận