1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stalk

stalk

/stɔ:k/
Danh từ
  • chân (cốc uống rượu)
  • ống khói cao (nhà máy...)
  • dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
  • sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)
  • thực vật học thân (cây); cuống (hoa...)
  • động vật cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)
  • kiến trúc vật trang trí hình thân cây
Nội động từ
  • đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
  • lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
Động từ
  • lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)
  • đi hiên ngang qua (nơi nào)
Kinh tế
  • cuống
  • say
  • thân
Y học
  • cuống, thân
Xây dựng
  • ống khói cao
Toán - Tin
  • thớ của một bó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận