1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staleness

staleness

/"steilnis/
Danh từ
  • tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
  • tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)
  • tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)
  • pháp lý sự mất hiệu lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận