Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staleness
staleness
/"steilnis/
Danh từ
tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)
tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)
pháp lý
sự mất hiệu lực
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận