Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stalemate
stalemate
/"steil"meit/
Danh từ
sự bế tắc
đánh cờ
thế bí
Động từ
đánh cờ
dồn (đối phương) vào thế bí
nghĩa bóng
làm bế tắc (hội nghị...)
Chủ đề liên quan
Đánh cờ
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận