Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stalely
stalely
Phó từ
cũ; lâu ngày
cũ rích; đã biết rồi
luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
mụ mẫm (vì học quá nhiều)
Pháp
mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
Chủ đề liên quan
Pháp
Thảo luận
Thảo luận