1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stalely

stalely

Phó từ
  • cũ; lâu ngày
  • cũ rích; đã biết rồi
  • luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
  • mụ mẫm (vì học quá nhiều)
  • Pháp mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận