Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stalactite
stalactite
/"stæləktait/
Danh từ
trắc địa
chuông đá, vú đá
Y học
sợi dây treo trên mặt môi trường nuôi cấy Pasteurelia pestis
Kỹ thuật
măng đá
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận