1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staking out

staking out

Xây dựng
  • đặt mốc
  • định tiêu
  • hệ thống cọc đo
  • khoanh (đất) bằng cọc
  • sự đặt cọc đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận