stakeholder
/"steik,houldə/
Danh từ
- người giữ tiền đặt cược
Kinh tế
- cổ đông
- người có cổ quyền
- người có dự phần làm ăn
- người có giữ một số cổ phần
- người giữ tiền cọc
- người giữ tiền cược
- người giữ tiền đặt cuộc
- người giữ vật thế chấp
- người hưởng lợi
Chủ đề liên quan
Thảo luận