1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stakeholder

stakeholder

/"steik,houldə/
Danh từ
  • người giữ tiền đặt cược
Kinh tế
  • cổ đông
  • người có cổ quyền
  • người có dự phần làm ăn
  • người có giữ một số cổ phần
  • người giữ tiền cọc
  • người giữ tiền cược
  • người giữ tiền đặt cuộc
  • người giữ vật thế chấp
  • người hưởng lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận