1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stake-out

stake-out

Danh từ
  • sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát
  • khu vực bị giám sát, nhà bị giám sát; phạm vi giám sát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận