Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staithe
staithe
/"steið/ (staithe) /"steið/
Danh từ
trạm cung cấp than cho tàu biển
Thảo luận
Thảo luận