1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stairway

stairway

/"steəwei/
Danh từ
  • cầu thang
Kỹ thuật
  • bậc (thang)
  • cầu thang
  • đợt cầu thang
  • đường dốc
  • lồng cầu thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận