Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stairway
stairway
/"steəwei/
Danh từ
cầu thang
Kỹ thuật
bậc (thang)
cầu thang
đợt cầu thang
đường dốc
lồng cầu thang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận