Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stainless
stainless
/"steinlis/
Tính từ
không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)
không gỉ
kim loại
Kỹ thuật
không đốm
không gỉ
không vết
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận