Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staining
staining
Danh từ
sự nhuộm màu; hãm màu
Kỹ thuật
sự ăn mòn
sự biến màu
sự đốt
sự khắc axit
sự nhuộm
sự nhuốm mầu (do tấn công của khí quyển)
Xây dựng
sự hun
sự khoét
sự tẩy sạch (bằng hóa chất)
Y học
sự nhuộm, nhuộm màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận