1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staining

staining

Danh từ
  • sự nhuộm màu; hãm màu
Kỹ thuật
  • sự ăn mòn
  • sự biến màu
  • sự đốt
  • sự khắc axit
  • sự nhuộm
  • sự nhuốm mầu (do tấn công của khí quyển)
Xây dựng
  • sự hun
  • sự khoét
  • sự tẩy sạch (bằng hóa chất)
Y học
  • sự nhuộm, nhuộm màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận