Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stained glass
stained glass
/"steind"glɑ:s/
Danh từ
kính màu
Kỹ thuật
kính màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận