1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stainable

stainable

/"steinəbl/
Tính từ
  • dễ bẩn
  • có thể in màu được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận