Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stagy
stagy
/"steidʤi/ (stagey) /"steidʤi/
Tính từ
có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch
Thảo luận
Thảo luận