1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stagnation point

stagnation point

Kỹ thuật
  • điểm chia dòng
  • điểm dừng
  • điểm rẽ dòng
  • điểm tù hãm
Toán - Tin
  • điểm đình trệ (của dòng)
  • điểm định trệ (của dòng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận