1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stagnate

stagnate

/"stægneit/
Nội động từ
  • đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
  • đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
  • mụ mẫm (trí óc)
Kỹ thuật
  • trí tuệ
Xây dựng
  • đình trệ
Toán - Tin
  • trì trệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận