stagnate
/"stægneit/
Nội động từ
- đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
- đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
- mụ mẫm (trí óc)
Kỹ thuật
- trí tuệ
Xây dựng
- đình trệ
Toán - Tin
- trì trệ
Chủ đề liên quan
Thảo luận