1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stagnant zone

stagnant zone

Xây dựng
  • khu không khí ứ đọng
  • khu nước ứ đọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận