Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stagnant
stagnant
/"stægnənt/
Tính từ
ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
đình trệ, đình đốn
mụ mẫm (trí óc)
Kỹ thuật
cố định
động
không di động
nước tù
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận