1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stagirite

stagirite

/"stædʤirait/
Danh từ
  • người dân Xta-gi-ra
  • the stagirite A-ri-xtốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận