1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staging

staging

/"steidʤiɳ/
Danh từ
  • sự đưa một vở kịch lên sân khấu
  • sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
  • sự bắc giàn
Kỹ thuật
  • bến tàu
  • cầu tàu
  • dàn giáo
  • giàn giáo
  • sàn làm việc
Cơ khí - Công trình
  • giá đỡ bộ
  • sự bắc giàn
  • sự thay đổi có cấp (tốc độ)
Điện tử - Viễn thông
  • sự dàn dựng
  • sự phân tách tầng (tên lửa)
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận