Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staggerer
staggerer
/"stægərə/
Danh từ
sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt
lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng
cú đấm choáng người
Thảo luận
Thảo luận