1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staggerer

staggerer

/"stægərə/
Danh từ
  • sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt
  • lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng
  • cú đấm choáng người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận