1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staged authenticity

staged authenticity

Kinh tế
  • tính xác thực dàn dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận