Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stage whisper
stage whisper
/"steidʤ"wispə/
Danh từ
lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy
sân khấu
lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận