1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stage whisper

stage whisper

/"steidʤ"wispə/
Danh từ
  • lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy
  • sân khấu lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận