Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stage right
stage right
Danh từ
phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả
Thảo luận
Thảo luận