1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stage left

stage left

Danh từ
  • phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận