1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stage-hand

stage-hand

Danh từ
  • người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận