1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stage expansion

stage expansion

Điện lạnh
  • dãn nở (tiết lưu) từng cấp
  • giãn nở từng cấp
  • tiết lưu từng cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận