1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staff control

staff control

Kinh tế
  • kiểm tra đội ngũ chế biến
  • kiểm tra đội ngũ nhân sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận