1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stadtholdership

stadtholdership

Danh từ
  • chức vụ tổng đốc (Hà Lan)
  • chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận