Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stadtholdership
stadtholdership
Danh từ
chức vụ tổng đốc (Hà Lan)
chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan)
Thảo luận
Thảo luận