1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stadtholder

stadtholder

/"stæd,houldə/ (stadtholder) /"stæd,houldə/
Danh từ
  • chánh án (Hà lan)
  • sử học phó vương, thống đốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận