1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stadium

stadium

/"steidjəm/
Danh từ
  • sân vận động
  • đường đua
  • Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
  • y học giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
  • sinh vật học thời kỳ gian biến thái sâu bọ
Kỹ thuật
  • sân vận động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận