Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stadium
stadium
/"steidjəm/
Danh từ
sân vận động
đường đua
Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
y học
giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
sinh vật học
thời kỳ gian biến thái
sâu bọ
Kỹ thuật
sân vận động
Chủ đề liên quan
Y học
Sinh vật học
Sâu bọ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận