Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stadholder
stadholder
/"stæd,houldə/ (stadtholder) /"stæd,houldə/
Danh từ
chánh án (Hà lan)
sử học
phó vương, thống đốc
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận