1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stacking

stacking

Kinh tế
  • sự chồng
  • sự đánh đống
  • sự xếp
Kỹ thuật
  • sự tạo ngăn xếp
  • sự xếp chồng
  • sự xếp đống
  • xếp chồng
Xây dựng
  • sự đánh đống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận