1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stacked packing

stacked packing

Kinh tế
  • bao bì xếp đống
Hóa học - Vật liệu
  • sự lót có trật tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận