Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stably
stably
Phó từ
ổn định, vững chắc
bất khuất, kiên định (nhân cách)
Kỹ thuật
ổn định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận