1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stabling

stabling

/"steibliɳ/
Danh từ
  • sự nuôi ngựa (trong chuồng)
  • sự chăm sóc ngựa
  • nơi nuôi ngựa
Giao thông - Vận tải
  • sự đổ tàu
  • sự dừng tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận