Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stabling
stabling
/"steibliɳ/
Danh từ
sự nuôi ngựa (trong chuồng)
sự chăm sóc ngựa
nơi nuôi ngựa
Giao thông - Vận tải
sự đổ tàu
sự dừng tàu
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận