1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stablemante

stablemante

Danh từ
  • ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác
  • người cùng nhóm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận