1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stable-man

stable-man

/"steiblbɔi/ (stable-man) /"steiblmən/
  • man)
Danh từ
  • người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận