1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stable-companion

stable-companion

/"steiblkəm,pænjɔn/
Danh từ
  • ngựa cùng chuồng
  • bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận