Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stable-companion
stable-companion
/"steiblkəm,pænjɔn/
Danh từ
ngựa cùng chuồng
bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...
Thảo luận
Thảo luận