1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stabilizing

stabilizing

Danh từ
  • sự tạo (đảm bảo) ổn định
Kinh tế
  • làm cân bằng
  • làm ổn định
Kỹ thuật
  • làm ổn định
  • sự gia cố
  • sự ổn định
Xây dựng
  • sự làm ổn định
Cơ khí - Công trình
  • sự ủ nhiệt độ thấp (khử nội lực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận