stabilizing
Danh từ
- sự tạo (đảm bảo) ổn định
Kinh tế
- làm cân bằng
- làm ổn định
Kỹ thuật
- làm ổn định
- sự gia cố
- sự ổn định
Xây dựng
- sự làm ổn định
Cơ khí - Công trình
- sự ủ nhiệt độ thấp (khử nội lực)
Chủ đề liên quan
Thảo luận