1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stabilized settlement

stabilized settlement

Kỹ thuật
  • độ lún ổn định
Xây dựng
  • độ lún (toàn phần, ổn định)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận