1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stabilization technique

stabilization technique

Kỹ thuật
  • phương pháp hóa đặc
  • phương pháp hóa rắn
  • phương pháp làm ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận