1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stabilization

stabilization

/,steibilai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
Kinh tế
  • sự làm điều hòa
  • sự ổn định
Kỹ thuật
  • gia cố
  • ổn định
  • sự cố định
  • sự điều hòa
  • sự gia cố
  • sự gia cố đất
  • sự làm ổn định
Đo lường - Điều khiển
  • sự làm cho ổn định
Điện lạnh
  • sự làm ổn định (vật liệu từ)
Hóa học - Vật liệu
  • sự ổn định
Xây dựng
  • sự ổn định hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận