stabilization
/,steibilai"zeiʃn/
Danh từ
- sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
Kinh tế
- sự làm điều hòa
- sự ổn định
Kỹ thuật
- gia cố
- ổn định
- sự cố định
- sự điều hòa
- sự gia cố
- sự gia cố đất
- sự làm ổn định
Đo lường - Điều khiển
- sự làm cho ổn định
Điện lạnh
- sự làm ổn định (vật liệu từ)
Hóa học - Vật liệu
- sự ổn định
Xây dựng
- sự ổn định hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận