1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stability factor

stability factor

Kỹ thuật
  • hệ số ổn định
Xây dựng
  • hệ số ổn định bờ
  • hệ số ổn định dốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận