1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stability analysis

stability analysis

Kinh tế
  • phân tích độ ổn định
  • sự phân tích định tính
  • sự phân tích ổn định
Xây dựng
  • sự tính (toán) ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận