Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stabbing
stabbing
Tính từ
rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )
Danh từ
sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
Xây dựng
chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận