1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ srn

srn

Viết tắt
  • y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) (State Registered Nurse)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận