1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sr

sr

Viết tắt
  • bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)
  • Già, Bố (Sen)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận